Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 87 | 76 |
G7 | 247 | 238 | 908 |
G6 | 7531 0177 0606 | 9188 1027 2172 | 8556 5753 1511 |
G5 | 7565 | 7914 | 5876 |
G4 | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 |
G3 | 24058 85848 | 49561 46887 | 72352 33113 |
G2 | 08073 | 69350 | 68959 |
G1 | 71779 | 80330 | 42669 |
ĐB | 205963 | 320064 | 562945 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 08 | |
1 | 14 | 11, 13, 16, 18 | |
2 | 27 | ||
3 | 31, 31 | 30, 38 | 34 |
4 | 45, 47, 48 | 46 | 41, 45 |
5 | 55, 58 | 50, 50 | 52, 53, 56, 59 |
6 | 60, 63, 65, 66 | 61, 64, 67 | 69 |
7 | 73, 77, 79 | 72, 74 | 70, 76, 76 |
8 | 81 | 82, 87, 87, 88, 89 | 89 |
9 | 92 | 98 | 94 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 63 | 74 |
G7 | 941 | 044 | 302 |
G6 | 4897 6251 7703 | 5884 6787 9302 | 3535 5463 8558 |
G5 | 3886 | 1953 | 1222 |
G4 | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 | 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 | 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 |
G3 | 22709 76027 | 61820 20409 | 22400 44657 |
G2 | 30311 | 50371 | 59030 |
G1 | 03021 | 35199 | 56524 |
ĐB | 670927 | 712929 | 891032 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 03, 08, 09 | 02, 09 | 00, 02 |
1 | 11 | ||
2 | 20, 21, 23, 26, 27, 27 | 20, 22, 29 | 22, 24 |
3 | 37 | 30, 32, 35, 37 | |
4 | 41, 43 | 44 | 47 |
5 | 51, 54 | 53 | 51, 52, 57, 58 |
6 | 63, 68 | 63 | |
7 | 71, 79 | 74 | |
8 | 86 | 84, 87, 87 | 88 |
9 | 97 | 90, 95, 99 | 92, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 27 | 38 |
G7 | 779 | 859 | 734 |
G6 | 5388 1848 0992 | 8833 0038 7309 | 6639 5267 8974 |
G5 | 9526 | 8787 | 8428 |
G4 | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 | 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 | 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611 |
G3 | 82472 93918 | 58950 39753 | 66588 26152 |
G2 | 70575 | 00852 | 37371 |
G1 | 25549 | 42358 | 47490 |
ĐB | 652334 | 468856 | 090206 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06, 09 | 01, 06, 09 | |
1 | 12, 18 | 11 | |
2 | 26 | 22, 27 | 20, 28 |
3 | 34 | 33, 38, 38 | 33, 34, 38, 39 |
4 | 48, 49, 49 | 41 | 45 |
5 | 50, 52, 53, 56, 57, 58, 59 | 52 | |
6 | 61, 63, 64, 67 | 62 | 67 |
7 | 72, 75, 79 | 71, 74, 77 | |
8 | 80, 86, 88 | 81, 87 | 88 |
9 | 92 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 69 | 04 |
G7 | 171 | 422 | 705 |
G6 | 4966 6001 7184 | 1728 8367 4391 | 8058 7668 1813 |
G5 | 6326 | 8243 | 2428 |
G4 | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 |
G3 | 53778 32425 | 26874 36481 | 21508 95572 |
G2 | 82883 | 73855 | 80145 |
G1 | 42843 | 48622 | 33763 |
ĐB | 097723 | 518901 | 743942 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01 | 01, 03 | 04, 05, 08 |
1 | 13 | ||
2 | 21, 23, 23, 25, 26, 28 | 22, 22, 23, 28 | 28 |
3 | 30, 33 | 39 | |
4 | 43, 47 | 41, 43, 44, 48 | 40, 42, 44, 45 |
5 | 55 | 58, 59 | |
6 | 66, 68 | 67, 69 | 63, 63, 67, 68 |
7 | 71, 78 | 74 | 72 |
8 | 83, 84, 84 | 81 | |
9 | 94, 97 | 91 | 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 41 | 59 |
G7 | 817 | 959 | 348 |
G6 | 7716 5447 8926 | 5394 6232 7209 | 2469 8972 9983 |
G5 | 2620 | 9715 | 3747 |
G4 | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 | 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 | 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391 |
G3 | 08895 26753 | 86182 82403 | 37173 59563 |
G2 | 18892 | 09566 | 48865 |
G1 | 04886 | 51092 | 76385 |
ĐB | 567164 | 638955 | 464423 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 04 | 03, 09 | 06 |
1 | 15, 16, 17 | 15 | 17 |
2 | 20, 26, 28 | 21, 23 | |
3 | 32, 38 | ||
4 | 47 | 41 | 47, 48 |
5 | 53 | 55, 59 | 55, 59 |
6 | 64, 66 | 61, 63, 66, 66 | 63, 65, 69 |
7 | 71, 74 | 72, 73 | |
8 | 80, 83, 86 | 82, 84 | 83, 85 |
9 | 92, 93, 95, 99 | 92, 94 | 91, 94, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 92 | 20 |
G7 | 126 | 276 | 305 |
G6 | 7647 2384 3075 | 2522 7105 0403 | 8292 1757 2363 |
G5 | 2206 | 5078 | 1058 |
G4 | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 | 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 | 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553 |
G3 | 51388 97837 | 67843 01152 | 13360 32907 |
G2 | 13443 | 26935 | 22574 |
G1 | 64493 | 73794 | 78343 |
ĐB | 976784 | 945838 | 960290 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 03, 05 | 05, 07 |
1 | 17 | ||
2 | 24, 26 | 22 | 20, 25 |
3 | 37 | 31, 35, 36, 38 | |
4 | 40, 43, 47 | 43 | 40, 43 |
5 | 50, 55, 58 | 52 | 53, 55, 57, 58 |
6 | 69 | 60, 63 | |
7 | 75 | 72, 76, 78, 79 | 70, 74 |
8 | 80, 84, 84, 88, 89 | 85 | 83 |
9 | 93 | 92, 94 | 90, 92, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 76 | 14 | 49 |
G7 | 522 | 140 | 401 |
G6 | 0893 8814 8823 | 9895 8636 2667 | 7539 9787 6559 |
G5 | 0865 | 4848 | 8773 |
G4 | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 | 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 | 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689 |
G3 | 77238 69887 | 40615 07489 | 86198 56308 |
G2 | 48624 | 17892 | 16674 |
G1 | 93779 | 58646 | 20050 |
ĐB | 110288 | 869227 | 987763 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 01, 08 | |
1 | 13, 14, 17 | 13, 14, 15 | 12 |
2 | 22, 23, 24 | 22, 27 | |
3 | 36, 38 | 36 | 39 |
4 | 46 | 40, 46, 48, 49 | 45, 49 |
5 | 50 | 50, 59 | |
6 | 65 | 67 | 63 |
7 | 75, 76, 79, 79 | 79 | 71, 73, 74 |
8 | 87, 88 | 89 | 84, 87, 89 |
9 | 92, 93 | 92, 95 | 93, 94, 98 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Soi kèo đỉnh hơn soi người yêu cũ tại XOSO79: Soi kèo dự đoán XSMN
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.