Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 36 | 95 |
G7 | 474 | 804 | 901 |
G6 | 2647 0797 6157 | 2550 2129 5133 | 4400 7284 1929 |
G5 | 9910 | 0386 | 5223 |
G4 | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
G3 | 14167 98771 | 56329 84171 | 49583 58467 |
G2 | 79958 | 17364 | 54817 |
G1 | 05143 | 10012 | 70574 |
ĐB | 539211 | 741575 | 009572 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 04, 07 | 00, 01 |
1 | 10, 11 | 12, 17 | 11, 17, 17 |
2 | 21 | 29, 29 | 23, 28, 29 |
3 | 31, 35 | 33, 36 | 30 |
4 | 43, 47 | 42 | 45 |
5 | 57, 58, 59 | 50 | |
6 | 67 | 64, 69 | 67 |
7 | 71, 74 | 71, 75, 79 | 72, 73, 74 |
8 | 86 | 83, 84 | |
9 | 90, 92, 97 | 93, 95 | 94, 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 73 | 81 |
G7 | 471 | 462 | 071 |
G6 | 1802 4531 0005 | 8656 3229 1842 | 7791 6716 0619 |
G5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
G3 | 31106 89749 | 62470 76671 | 96906 82717 |
G2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G1 | 77596 | 44710 | 59969 |
ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 05, 06, 09 | 00, 09 | 06 |
1 | 18 | 10, 19 | 16, 17, 18, 19 |
2 | 20 | 20, 29 | 26, 29 |
3 | 31, 32 | 30 | |
4 | 49 | 42, 43 | |
5 | 53, 57 | 50, 56 | |
6 | 60 | 62 | 68, 69 |
7 | 71, 73 | 70, 71, 72, 73, 73 | 71, 74 |
8 | 85, 89 | 81, 81, 82, 85 | |
9 | 96 | 99 | 90, 91, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 43 | 45 |
G7 | 209 | 517 | 385 |
G6 | 2263 0668 1190 | 1011 5697 3104 | 9419 3968 7767 |
G5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
G3 | 42849 89850 | 95887 10040 | 53523 71430 |
G2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G1 | 69453 | 36902 | 33160 |
ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | 01, 02, 04 | 04 |
1 | 10, 11, 17, 19 | 11, 19 | |
2 | 29 | 25, 26 | 23, 28 |
3 | 36 | 30, 30, 34 | |
4 | 46, 47, 49 | 40, 43, 47 | 45 |
5 | 50, 52, 53 | 52, 53, 54 | 59 |
6 | 63, 68 | 60, 61, 65, 67, 68 | |
7 | 71, 75, 76, 77 | ||
8 | 87 | 87 | 85, 88 |
9 | 90 | 97 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 28 | 55 |
G7 | 535 | 908 | 479 |
G6 | 1415 8741 3811 | 6180 1157 5769 | 2453 4322 1306 |
G5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 |
G3 | 55419 18016 | 89179 32057 | 05091 80815 |
G2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 08 | 06 |
1 | 11, 15, 16, 19 | 14 | 15 |
2 | 24 | 21, 28 | 22, 28 |
3 | 35 | 35, 35 | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 46 | |
5 | 58 | 56, 57, 57, 57 | 53, 53, 55, 56 |
6 | 66 | 69, 69 | |
7 | 79 | 70, 73, 78, 79 | |
8 | 89 | 80, 80, 88 | 80 |
9 | 92, 93, 97, 97 | 99 | 91, 97, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 91 | 69 |
G7 | 365 | 025 | 430 |
G6 | 6259 7467 5687 | 4282 6649 5678 | 8257 9803 2443 |
G5 | 4570 | 9990 | 4284 |
G4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
G3 | 45347 53531 | 65687 83161 | 66042 54083 |
G2 | 85963 | 40737 | 31036 |
G1 | 09435 | 60590 | 97301 |
ĐB | 952073 | 655444 | 402478 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 03 | 02, 09 | 01, 03, 07 |
1 | 10 | ||
2 | 28 | 22, 25 | 23 |
3 | 31, 35 | 32, 37 | 30, 36 |
4 | 47 | 44, 49 | 42, 43, 45 |
5 | 55, 59 | 56 | 57 |
6 | 61, 63, 65, 65, 67 | 61 | 69 |
7 | 70, 73, 78 | 78 | 70, 74, 78 |
8 | 87 | 82, 87 | 83, 84 |
9 | 95 | 90, 90, 91, 95 | 92, 93 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 22 | 20 |
G7 | 515 | 160 | 240 |
G6 | 2827 0794 0144 | 1423 8788 7110 | 3617 4062 1303 |
G5 | 7621 | 0773 | 2573 |
G4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
G3 | 33483 12115 | 34922 37415 | 17890 89761 |
G2 | 33875 | 99604 | 00643 |
G1 | 40026 | 09521 | 04717 |
ĐB | 388389 | 097473 | 535569 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 03 | |
1 | 11, 13, 15, 15 | 10, 14, 15 | 13, 17, 17 |
2 | 21, 26, 27, 27 | 21, 22, 22, 23, 29 | 20, 20, 20, 27 |
3 | 37 | ||
4 | 44 | 49 | 40, 43, 43 |
5 | 51, 53 | 52, 53 | 50, 54 |
6 | 61, 66 | 60 | 61, 62, 69 |
7 | 74, 75 | 73, 73 | 73 |
8 | 83, 89 | 88 | |
9 | 94 | 90 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 68 | 83 |
G7 | 805 | 108 | 806 |
G6 | 6323 0808 8538 | 6565 7210 2376 | 3008 1451 1399 |
G5 | 0393 | 6999 | 4659 |
G4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
G3 | 25584 10494 | 41189 12646 | 06396 64197 |
G2 | 45902 | 46910 | 65562 |
G1 | 92299 | 88222 | 25042 |
ĐB | 237298 | 540769 | 721159 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 05, 08 | 05, 08 | 06, 08 |
1 | 10, 10 | 17, 19 | |
2 | 23 | 20, 22, 29 | |
3 | 30, 35, 38 | ||
4 | 43 | 43, 46 | 42 |
5 | 51 | 55 | 51, 51, 57, 59, 59 |
6 | 65, 68, 69 | 62, 67 | |
7 | 71, 75 | 72, 76 | |
8 | 84 | 89 | 83, 84 |
9 | 93, 94, 94, 98, 99 | 92, 99 | 96, 97, 99, 99 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Soi kèo đỉnh hơn soi người yêu cũ tại XOSO79: Soi kèo dự đoán XSMN
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.