Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 89 | 03 |
G7 | 662 | 712 | 464 |
G6 | 5891 0155 9660 | 8549 0719 6344 | 2328 3434 2479 |
G5 | 2433 | 2616 | 2768 |
G4 | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 | 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
G3 | 78645 26516 | 55215 82410 | 29451 20215 |
G2 | 51587 | 41357 | 67574 |
G1 | 93932 | 81902 | 81306 |
ĐB | 300892 | 992050 | 942752 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07 | 02 | 03, 06 |
1 | 15, 16 | 10, 12, 15, 16, 19, 19 | 10, 15 |
2 | 25 | 21, 28 | |
3 | 32, 33 | 38 | 34, 39 |
4 | 42, 43, 45, 46 | 44, 47, 49, 49 | 49 |
5 | 55 | 50, 57 | 51, 52, 52 |
6 | 60, 62, 62 | 61, 64, 68 | |
7 | 71, 78 | 70, 74, 79 | |
8 | 87 | 84, 89 | |
9 | 91, 92, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 25 | 99 |
G7 | 230 | 787 | 367 |
G6 | 7221 9368 0733 | 2091 0114 8858 | 3379 6745 1788 |
G5 | 5194 | 9318 | 5510 |
G4 | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
G3 | 73119 64036 | 32784 24151 | 41302 17205 |
G2 | 85874 | 83021 | 98934 |
G1 | 19874 | 97638 | 90731 |
ĐB | 014259 | 905021 | 645478 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 02, 05, 06 | |
1 | 19 | 14, 18 | 10, 14 |
2 | 21, 21, 26 | 21, 21, 25 | |
3 | 30, 30, 33, 35, 36 | 33, 38, 38 | 31, 34 |
4 | 49 | 45 | |
5 | 50, 59 | 51, 56, 57, 58 | 51 |
6 | 62, 68, 68 | 62, 67 | |
7 | 74, 74 | 73 | 76, 78, 79 |
8 | 84, 85, 87 | 81, 88 | |
9 | 94 | 91 | 99, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 48 | 03 |
G7 | 145 | 864 | 059 |
G6 | 0503 5307 4010 | 2137 1699 5360 | 9222 5074 0639 |
G5 | 6122 | 1813 | 0839 |
G4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
G3 | 53015 79895 | 04426 86261 | 81107 90065 |
G2 | 56741 | 56022 | 22887 |
G1 | 08666 | 39427 | 54959 |
ĐB | 615582 | 735295 | 985186 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 03, 07 | |
1 | 10, 15 | 12, 13, 16 | 15 |
2 | 22 | 22, 26, 27 | 22, 26 |
3 | 39 | 37 | 31, 39, 39 |
4 | 41, 45 | 40, 44, 46, 48 | 41, 49 |
5 | 51, 53 | 54 | 50, 59, 59 |
6 | 66 | 60, 61, 64 | 64, 65 |
7 | 71, 71, 78 | 74 | |
8 | 82, 85, 88 | 86, 87 | |
9 | 95 | 92, 95, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 01 | 86 | 34 |
G7 | 351 | 261 | 503 |
G6 | 8557 0923 3565 | 0851 2622 4416 | 5009 2854 7895 |
G5 | 0365 | 0328 | 7123 |
G4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
G3 | 74158 70097 | 27122 86964 | 05102 02933 |
G2 | 07357 | 59686 | 71191 |
G1 | 64599 | 25568 | 16039 |
ĐB | 473105 | 270022 | 706255 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 06 | 02, 03, 09 | |
1 | 12, 16 | 10, 13, 16 | 14 |
2 | 23 | 22, 22, 22, 28 | 23, 23 |
3 | 36 | 33, 34, 39 | |
4 | 41 | 41, 46 | |
5 | 51, 57, 57, 58 | 51 | 50, 54, 55 |
6 | 65, 65, 66 | 61, 64, 68 | |
7 | 75, 76, 77 | ||
8 | 86, 89 | 84, 86, 86, 86 | |
9 | 97, 99 | 91, 95, 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 80 | 11 |
G7 | 811 | 449 | 198 |
G6 | 7471 8401 5354 | 0345 6068 0997 | 0318 9799 9968 |
G5 | 8297 | 5106 | 9123 |
G4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 | 50498 43038 56035 49303 15632 17220 49190 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 |
G3 | 40923 85849 | 94461 01794 | 59542 63860 |
G2 | 62429 | 93930 | 52237 |
G1 | 91844 | 17006 | 13478 |
ĐB | 508281 | 608750 | 947853 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 03, 06, 06 | |
1 | 11, 13, 16, 19 | 11, 12, 17, 18 | |
2 | 23, 29 | 20 | 23, 27 |
3 | 38 | 30, 32, 35, 38 | 37, 37 |
4 | 44, 47, 49 | 45, 49 | 42, 47 |
5 | 54 | 50 | 53 |
6 | 61, 68 | 60, 68, 69 | |
7 | 70, 71, 78 | 78, 78 | |
8 | 81 | 80 | |
9 | 97, 97 | 90, 94, 97, 98 | 98, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 12 | 45 |
G7 | 240 | 860 | 533 |
G6 | 2133 0881 2310 | 6020 0915 3245 | 5636 3905 9497 |
G5 | 7515 | 9948 | 0385 |
G4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
G3 | 31772 04960 | 89502 90713 | 20596 79670 |
G2 | 92665 | 17483 | 26055 |
G1 | 19088 | 23776 | 34607 |
ĐB | 210815 | 155156 | 459200 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 02 | 00, 05, 07, 07 |
1 | 10, 15, 15 | 12, 13, 15 | |
2 | 20, 26 | 21 | |
3 | 33 | 36 | 33, 36 |
4 | 40, 40 | 45, 48 | 45 |
5 | 56 | 53, 55, 59, 59 | |
6 | 60, 63, 65 | 60 | |
7 | 72 | 70, 74, 76 | 70 |
8 | 80, 81, 82, 88 | 82, 82, 83 | 85, 86 |
9 | 90, 96 | 95 | 96, 97, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 90 | 26 |
G7 | 339 | 185 | 390 |
G6 | 8274 6397 5360 | 6619 9069 2962 | 1278 7132 7148 |
G5 | 0620 | 4338 | 7794 |
G4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
G3 | 57683 73338 | 00466 11259 | 85196 43817 |
G2 | 65417 | 94522 | 82864 |
G1 | 66312 | 62035 | 91219 |
ĐB | 554694 | 66187 | 549035 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 06, 07 | 03 | |
1 | 11, 12, 16, 17 | 19 | 15, 17, 19 |
2 | 20 | 22, 28 | 23, 26 |
3 | 35, 38, 39 | 33, 35, 38, 38 | 32, 34, 35 |
4 | 47 | 48 | |
5 | 59 | 57 | |
6 | 60, 65, 65 | 62, 62, 66, 69 | 64 |
7 | 74, 79 | 78 | 75, 78, 79 |
8 | 83 | 85, 87 | |
9 | 94, 97 | 90, 97 | 90, 94, 96 |
XSMT Chủ nhật - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại XOSO79 được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Thông tin kết quả XS được trình bày thống nhất theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm nội dung: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhấtbao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải babao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tưbao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụlà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.