Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
42
|
52
|
G7 |
545
|
639
|
894
|
G6 |
6990
1297
1301
|
5456
4844
8432
|
6069
4234
9299
|
G5 |
2845
|
1541
|
6237
|
G4 |
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
|
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
|
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
|
G3 |
07856
61379
|
75287
22600
|
90521
28938
|
G2 |
90139
|
43191
|
78837
|
G1 |
19898
|
73125
|
51019
|
ĐB |
699541
|
594188
|
967656
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 01 | 00 | 00, 07, 09 |
1 | 19, 19 | 19 | |
2 | 24 | 25 | 21 |
3 | 37, 39 | 32, 36, 39 | 34, 37, 37, 38 |
4 | 41, 43, 45, 45 | 41, 42, 43, 44, 47, 48 | |
5 | 55, 56, 57 | 51, 56 | 52, 56, 56, 56, 59 |
6 | 69 | ||
7 | 79 | 71 | |
8 | 87, 88 | ||
9 | 90, 97, 98 | 91, 92 | 94, 94, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
96
|
06
|
G7 |
697
|
005
|
158
|
G6 |
5637
6926
3967
|
4942
7110
4251
|
6688
7476
9838
|
G5 |
4139
|
6078
|
7499
|
G4 |
35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
|
13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
|
45451
15181
31567
75556
25747
93142
60895
|
G3 |
29277
89990
|
91203
26654
|
36417
65881
|
G2 |
74414
|
08887
|
26332
|
G1 |
07076
|
83750
|
59195
|
ĐB |
435534
|
809863
|
057334
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 05 | 06 | |
1 | 14, 15 | 10 | 17 |
2 | 26 | ||
3 | 32, 34, 37, 39 | 32 | 32, 34, 38 |
4 | 42 | 42, 47 | |
5 | 50, 55 | 50, 51, 52, 54 | 51, 56, 58 |
6 | 67 | 63 | 67 |
7 | 73, 75, 75, 76, 77 | 73, 74, 78 | 76 |
8 | 89 | 80, 81, 87 | 81, 81, 88 |
9 | 90, 97 | 96 | 95, 95, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
93
|
81
|
21
|
G7 |
336
|
474
|
659
|
G6 |
7463
1010
4474
|
7612
1064
3186
|
2151
9746
3915
|
G5 |
1033
|
6455
|
1755
|
G4 |
36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
|
37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
|
70469
45975
19048
16724
00388
34368
57783
|
G3 |
25901
00446
|
07081
14307
|
92516
56438
|
G2 |
43280
|
39365
|
30729
|
G1 |
80334
|
72332
|
79326
|
ĐB |
285872
|
155465
|
901692
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 01 | 07 | |
1 | 10, 19 | 12 | 15, 16 |
2 | 23, 25 | 21, 24, 26, 29 | |
3 | 33, 34, 36, 39 | 32, 33 | 38 |
4 | 46, 49 | 46, 48 | |
5 | 55, 56 | 51, 55, 59 | |
6 | 63 | 60, 64, 65, 65 | 68, 69 |
7 | 72, 74 | 74 | 75 |
8 | 80, 85, 87 | 81, 81, 82, 85, 86 | 83, 88 |
9 | 93 | 97, 98 | 92 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
22
|
89
|
G7 |
016
|
980
|
827
|
G6 |
2420
4395
0665
|
6296
9827
5373
|
4963
1474
9143
|
G5 |
4370
|
5263
|
0152
|
G4 |
12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
|
37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
|
66078
98482
98607
02678
57057
17904
54634
|
G3 |
19208
04189
|
08242
28824
|
10689
30019
|
G2 |
35948
|
54503
|
17677
|
G1 |
51122
|
05388
|
40980
|
ĐB |
378570
|
791986
|
045477
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | 03, 03, 04 | 04, 07 |
1 | 10, 16, 19 | 14 | 19 |
2 | 20, 22, 23, 25 | 22, 24, 27, 29 | 27 |
3 | 34 | ||
4 | 41, 47, 48 | 42, 42 | 43 |
5 | 59 | 52, 57 | |
6 | 65 | 63 | 63 |
7 | 70, 70, 78 | 73 | 74, 77, 77, 78, 78 |
8 | 81, 89 | 80, 86, 88 | 80, 82, 89, 89 |
9 | 95 | 96, 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
50
|
64
|
G7 |
341
|
206
|
784
|
G6 |
2310
0908
5185
|
6306
4512
2910
|
9351
4796
1364
|
G5 |
3447
|
2443
|
4029
|
G4 |
64767
68092
18892
30563
36553
54320
53900
|
65044
49528
37205
65495
42435
80813
31573
|
27176
62815
29327
83887
77824
60726
65153
|
G3 |
18830
80823
|
57601
54713
|
75158
14420
|
G2 |
94245
|
27429
|
60819
|
G1 |
10103
|
12768
|
56882
|
ĐB |
372927
|
737323
|
578817
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 08 | 01, 05, 06, 06 | |
1 | 10, 10 | 10, 12, 13, 13 | 15, 17, 19 |
2 | 20, 23, 27 | 23, 28, 29 | 20, 24, 26, 27, 29 |
3 | 30 | 35 | |
4 | 41, 45, 47 | 43, 44 | |
5 | 53 | 50 | 51, 53, 58 |
6 | 63, 67 | 68 | 64, 64 |
7 | 73 | 76 | |
8 | 85 | 82, 84, 87 | |
9 | 92, 92 | 95 | 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
55
|
68
|
G7 |
237
|
532
|
974
|
G6 |
6491
1997
1507
|
5487
7178
3769
|
3953
7007
1638
|
G5 |
7193
|
1684
|
2045
|
G4 |
91680
55453
58216
09105
70080
60539
85819
|
43690
38740
53039
22210
42963
85283
75406
|
01069
21721
37767
93560
54589
72908
09737
|
G3 |
13583
96641
|
42683
16287
|
71705
21689
|
G2 |
15896
|
38404
|
92147
|
G1 |
94003
|
85637
|
21272
|
ĐB |
336105
|
213717
|
894504
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 05, 07 | 04, 06 | 04, 05, 07, 08 |
1 | 16, 19 | 10, 17 | |
2 | 21 | ||
3 | 37, 39 | 32, 37, 39 | 37, 38 |
4 | 41 | 40 | 45, 47 |
5 | 53 | 55 | 53 |
6 | 63, 69 | 60, 67, 68, 69 | |
7 | 78 | 72, 74 | |
8 | 80, 80, 83 | 83, 83, 84, 87, 87 | 89, 89 |
9 | 91, 92, 93, 96, 97 | 90 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
12
|
26
|
86
|
G7 |
675
|
159
|
200
|
G6 |
3950
8418
1276
|
9710
7752
6614
|
2227
8741
5075
|
G5 |
8420
|
2497
|
1555
|
G4 |
14903
06349
81396
81851
93406
09983
84198
|
31928
50532
24947
09529
95999
63167
79763
|
34911
69132
75999
45637
02006
13281
99217
|
G3 |
09204
16492
|
09418
18326
|
33784
77482
|
G2 |
78841
|
45839
|
60754
|
G1 |
59855
|
111570
|
14167
|
ĐB |
965658
|
398563
|
472311
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 06 | 00, 06 | |
1 | 12, 18 | 10, 14, 18 | 11, 11, 17 |
2 | 20 | 26, 26, 28, 29 | 27 |
3 | 32, 39 | 32, 37 | |
4 | 41, 49 | 47 | 41 |
5 | 50, 51, 55, 58 | 52, 59 | 54, 55 |
6 | 63, 63, 67 | 67 | |
7 | 75, 76 | 70 | 75 |
8 | 83 | 81, 82, 84, 86 | |
9 | 92, 96, 98 | 97, 99 | 99 |
XSMT Chủ nhật - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại XOSO79 được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Thông tin kết quả XS được trình bày thống nhất theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm nội dung: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhấtbao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải babao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tưbao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụlà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.