Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/02/2025

Huế Phú Yên
G8
13
00
G7
269
993
G6
1862
9044
0706
4780
8576
4138
G5
2576
3675
G4
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
G3
48433
47403
62719
94904
G2
82982
53490
G1
56737
74032
ĐB
072853
501959
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 03, 06 00, 04
1 13 19
2 27
3 31, 33, 34, 37, 37 32, 32, 38
4 43, 44
5 53 59
6 62, 69 63, 65
7 70, 76 73, 74, 75, 76
8 82 80
9 90, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
57
47
70
G7
114
116
368
G6
9787
3936
1092
0468
0632
5601
2312
2702
3559
G5
5271
0949
9809
G4
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
G3
18368
60228
21587
68742
76681
27458
G2
25621
85884
29453
G1
74783
99157
77287
ĐB
392530
401870
265759
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05 01, 04 02, 02, 06, 09
1 12, 14 12, 16 12, 12
2 21, 26, 28 23 20
3 30, 36, 39 32
4 41 40, 42, 47, 49
5 57 57 53, 58, 59, 59
6 61, 68 63, 64, 68 68
7 71 70, 79 70, 70, 74
8 83, 87 84, 87 81, 87
9 90, 92 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
24
11
G7
699
309
333
G6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G5
4016
6853
5606
G4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G2
47347
55281
31371
G1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
77
85
G7
849
768
G6
4643
0971
9058
1592
8313
1325
G5
7889
5486
G4
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
G3
01982
50857
14189
98780
G2
81710
87903
G1
17488
50131
ĐB
533557
963290
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 03
1 10, 17 13
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 57, 57, 58 50, 59
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 82, 88, 88, 89 80, 83, 85, 86, 89
9 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
81
88
61
G7
448
096
729
G6
6070
2694
0485
1706
8169
7168
3173
0179
2806
G5
8383
3030
6280
G4
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
85224
31196
95915
74019
31733
13749
33051
21053
36071
51895
00765
35659
72436
62467
G3
62755
88141
95735
93034
38916
31263
G2
66713
21944
82408
G1
74928
01139
54126
ĐB
930345
292146
537915
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 06 06, 08
1 13, 13, 14 15, 19 15, 16
2 28 24 26, 29
3 30, 33, 34, 35, 39 36
4 41, 41, 45, 48 44, 46, 49
5 54, 55 51 53, 59
6 68, 69 61, 63, 65, 67
7 70, 73 71, 73, 79
8 81, 83, 85 88 80
9 94, 95 96, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
24
G7
155
376
G6
3909
7426
7428
5515
7144
7134
G5
0683
6007
G4
94041
41469
39491
37382
11760
73982
44095
69656
92158
76429
14306
47942
15216
78688
G3
27160
88382
40694
92376
G2
74147
31123
G1
19038
73009
ĐB
977405
731833
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05, 09 06, 07, 09
1 15, 16
2 26, 28 23, 24, 29
3 38 33, 34
4 41, 47 42, 44
5 55 56, 58
6 60, 60, 69
7 76, 76
8 80, 82, 82, 82, 83 88
9 91, 95 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
83
58
G7
158
199
G6
3160
3835
8329
4326
5406
6224
G5
1043
7989
G4
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
G3
82316
71086
77238
71277
G2
48295
94630
G1
20542
13548
ĐB
833769
344900
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 06
1 16
2 26, 29 24, 26
3 30, 35, 39 30, 38
4 42, 43 48
5 57, 58 53, 57, 58, 58
6 60, 69
7 79 75, 77
8 83, 84, 86 81, 83, 89
9 95, 96 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/02/2025

Huế Phú Yên
G8
39
84
G7
952
315
G6
8651
2323
9194
4615
5089
8020
G5
9328
0653
G4
25137
93368
12500
15125
32696
52049
56595
73836
57063
83881
27457
99984
38648
27838
G3
84326
22245
94914
94463
G2
16982
04349
G1
57819
64199
ĐB
578142
333703
Đầu Huế Phú Yên
0 00 03
1 19 14, 15, 15
2 23, 25, 26, 28 20
3 37, 39 36, 38
4 42, 45, 49 48, 49
5 51, 52 53, 57
6 68 63, 63
7
8 82 81, 84, 84, 89
9 94, 95, 96 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/02/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
82
28
16
G7
746
085
117
G6
0326
3086
8378
8005
0353
6266
9043
5020
3484
G5
2384
4388
6202
G4
64649
27524
01420
75023
79358
19833
93541
44126
45069
69136
18032
54367
75913
68081
52248
81843
12204
38552
29964
53249
56518
G3
23896
21193
07109
79741
37096
11487
G2
88720
50482
63355
G1
41464
59853
72055
ĐB
118869
241605
965636
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05, 05, 09 02, 04
1 13 16, 17, 18
2 20, 20, 23, 24, 26 26, 28 20
3 33 32, 36 36
4 41, 46, 49 41 43, 43, 48, 49
5 58 53, 53 52, 55, 55
6 64, 69 66, 67, 69 64
7 78
8 82, 84, 86 81, 82, 85, 88 84, 87
9 93, 96 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/02/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
57
47
58
G7
096
029
878
G6
5066
8546
5229
6890
0953
0856
0961
8300
2587
G5
1927
5564
8608
G4
79793
61083
43243
44218
83922
48011
43845
11940
66030
01169
29433
98282
58052
26182
40001
55240
00085
96695
71178
13415
19034
G3
64386
80740
90720
42415
31436
04168
G2
06099
69007
59314
G1
03148
92684
97957
ĐB
268674
435519
588834
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 07 00, 01, 08
1 11, 18 15, 19 14, 15
2 22, 27, 29 20, 29
3 30, 33 34, 34, 36
4 40, 43, 45, 46, 48 40, 47 40
5 57 52, 53, 56 57, 58
6 66 64, 69 61, 68
7 74 78, 78
8 83, 86 82, 82, 84 85, 87
9 93, 96, 99 90 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/02/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
81
G7
250
876
G6
2651
7490
9437
8491
2008
1783
G5
7080
9290
G4
52376
27039
64960
11246
86792
64758
33012
96389
53124
28415
93479
79236
26262
01103
G3
73322
22996
23725
56670
G2
37780
86177
G1
52052
52232
ĐB
890447
715399
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 08
1 12 15
2 22 24, 25
3 37, 39 32, 36
4 46, 47
5 50, 51, 52, 58, 58
6 60 62
7 76 70, 76, 77, 79
8 80, 80 81, 83, 89
9 90, 92, 96 90, 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/02/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
27
75
G7
236
900
730
G6
6416
2811
2011
0235
8355
9067
0443
2244
4631
G5
5877
4905
4400
G4
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
52586
03841
29371
65568
74248
62209
54143
75498
83728
36323
52186
91526
66570
62518
G3
86165
84108
49374
68409
88577
61746
G2
80704
25785
96396
G1
59588
46177
40544
ĐB
814146
196458
868394
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 05, 08, 09 00, 05, 09, 09 00
1 11, 11, 13, 14, 16, 19 18
2 27 23, 26, 28
3 32, 36 35 30, 31
4 46 41, 43, 48 43, 44, 44, 46
5 55, 58
6 65 67, 68
7 77 71, 74, 77 70, 75, 77
8 85, 88 85, 86 86
9 97 94, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/02/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
88
39
G7
400
186
G6
5487
4107
6014
9258
2415
7858
G5
0724
4584
G4
00105
11374
47767
90388
08597
70331
45539
38609
94862
97458
28437
57119
08567
45542
G3
51774
59437
26116
92833
G2
19497
76284
G1
08735
38572
ĐB
640152
562636
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 05, 07 09
1 14 15, 16, 19
2 24
3 31, 35, 37, 39 33, 36, 37, 39
4 42
5 52 58, 58, 58
6 67 62, 67
7 74, 74 72
8 87, 88, 88 84, 84, 86
9 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/02/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
17
54
G7
644
207
G6
8539
3981
7259
7663
1785
7673
G5
9909
7233
G4
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
G3
67649
20805
16673
63549
G2
81687
60905
G1
00248
26340
ĐB
631230
110639
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05, 09 04, 05, 07
1 10, 13, 17
2 25, 28 29
3 30, 39 32, 33, 39
4 44, 48, 49 40, 44, 49, 49
5 59 54
6 63
7 75, 77 73, 73, 79
8 81, 83, 87 83, 85
9

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/02/2025

Huế Phú Yên
G8
63
48
G7
609
104
G6
0863
1176
5418
5461
1221
1986
G5
2668
7651
G4
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
G3
46165
14310
33264
14517
G2
19351
48830
G1
07691
21461
ĐB
126808
301902
Đầu Huế Phú Yên
0 08, 09 02, 04
1 10, 18 17
2 20, 29 21, 22, 26
3 30, 39
4 49 48
5 51 51
6 62, 63, 63, 65, 68 61, 61, 61, 64, 66
7 76 73
8 82 86, 88
9 90, 91, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/01/2025

Huế Phú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02 01
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 57, 58, 58 50, 51, 54, 57
6 60, 62, 65 63
7 73, 78, 79
8 87, 89 80, 83, 88
9 91, 92, 94 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
00
15
49
G7
308
315
294
G6
5842
0891
0709
6120
2752
7598
6484
2487
5126
G5
1613
4055
4958
G4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G3
72556
16529
10779
40853
34611
72693
G2
86151
17690
46089
G1
99020
39210
28672
ĐB
058023
949923
584284
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 13 10, 15, 15 11, 17, 19
2 20, 23, 29 20, 23 26
3 32 31, 33
4 42, 46, 47 47 49
5 51, 53, 56, 56 52, 53, 55, 59, 59 53, 58
6 68
7 73 78, 79 72
8 84, 84, 87, 88, 89
9 91, 97 90, 93, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
27
88
G7
490
113
G6
2030
1948
0308
6429
4187
8946
G5
5556
0929
G4
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
G3
13344
18289
43626
77820
G2
92201
80329
G1
98557
25404
ĐB
226236
186234
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 08 02, 04
1 10 13, 17
2 27, 29 20, 22, 26, 29, 29, 29
3 30, 36 33, 34
4 42, 44, 48 46
5 54, 56, 57
6 67
7
8 82, 82, 89 87, 88
9 90, 98 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
47
92
71
G7
597
868
699
G6
5190
9159
7228
6462
0999
5510
9973
0438
4312
G5
8605
9220
5772
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
G3
22553
52242
87194
84916
37467
28274
G2
33569
62729
65076
G1
78924
62357
63447
ĐB
222739
510329
489906
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 05, 08 06
1 14 10, 16 12, 17
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 34 38, 38, 39
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 57 53
6 69 62, 68 62, 67
7 71 70, 71, 72, 73, 74, 76
8 86 82 80
9 90, 97 92, 94, 96, 99 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
85
82
G7
314
921
G6
1613
0416
2285
0527
5241
0048
G5
2137
6040
G4
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
G3
08882
16643
57922
15866
G2
33615
54180
G1
44313
02857
ĐB
700660
784788
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 37 31
4 43, 44, 44, 45 40, 41, 43, 48, 49
5 50, 54 50, 52, 57
6 60 66
7 74
8 82, 85, 85, 89 80, 82, 88
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/01/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/01/2025

Huế Phú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
Đầu Huế Phú Yên
0 08
1 11, 11, 12 12, 18, 18
2 22, 24 28, 28
3 37
4 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/01/2025

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
74
31
69
G7
339
907
123
G6
3295
3104
7045
6248
4856
1271
0760
6320
4642
G5
4625
5659
7988
G4
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G3
14752
03472
33513
82395
40580
21616
G2
42182
51451
90077
G1
54024
87186
05047
ĐB
381413
303087
225784
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 04, 04, 09 07, 09
1 13, 16, 19 13 14, 16
2 24, 25, 28 26 20, 23, 28
3 38, 39 31, 33, 38 31
4 45 45, 48 42, 42, 47
5 52 51, 52, 56, 59
6 68 60, 60, 61, 69
7 72, 74 70, 71 77
8 82 86, 87 80, 84, 88, 88
9 95 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/01/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
10
20
79
G7
926
140
463
G6
1538
0930
5990
9067
0684
6726
5522
6515
7672
G5
7693
0619
7976
G4
71468
54005
37547
82731
80786
53512
78290
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
G3
20586
17642
03885
71413
51716
39811
G2
63588
50111
52335
G1
69495
63488
30336
ĐB
634299
983559
108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/01/2025

Gia Lai Ninh Thuận
G8
14
78
G7
896
438
G6
2105
1927
4980
7783
8483
3558
G5
8094
3721
G4
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
G3
74901
10130
46133
45866
G2
71752
46315
G1
82017
57636
ĐB
152370
430344
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 05 03, 08
1 10, 14, 17, 19 15, 16, 17
2 24, 27 21
3 30, 35 33, 36, 36, 38
4 49 44
5 52, 53 58
6 60 66
7 70 78
8 80 80, 83, 83, 85
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/01/2025

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
42
29
36
G7
708
837
214
G6
4436
4816
1939
2784
2685
2948
4290
4568
9032
G5
3314
3889
0601
G4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
G3
13977
17135
67780
24023
55943
48173
G2
10883
09030
28552
G1
55198
97775
34572
ĐB
521010
580209
988110
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 08 01, 06, 09 01, 04
1 10, 14, 16, 18 14, 18 10, 10, 14, 19
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 30, 37 32, 36
4 42 41, 48, 49 43
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 75 72, 73, 77
8 81, 83 80, 84, 85, 89 88, 89
9 98 91 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/01/2025

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
19
67
G7
572
191
G6
8520
7721
8935
1275
3000
3947
G5
4436
6198
G4
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
G3
83316
42481
45885
41921
G2
94674
71797
G1
04787
22946
ĐB
430543
866605
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 01, 05
1 16, 19 10
2 20, 21 21, 21
3 35, 36, 36 34
4 40, 43 46, 47
5 55, 59
6 67
7 72, 74 75
8 81, 81, 84, 87, 87 83, 85, 85
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
75
G7
438
121
G6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G5
4978
8327
G4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G3
66123
19419
86019
02543
G2
72702
56240
G1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

Số kết quả MT - XSMT 30 ngày Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây chi tiết và chuẩn nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp này giúp bạn theo dõi quy luật ra XS của các đài miền Trung giúp bạn soi cầu chuẩn và dành được giải ĐB.