Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 20 | 56 |
G7 | 305 | 719 | 607 |
G6 | 9233 6681 6508 | 9433 6260 5552 | 4440 5286 0799 |
G5 | 7808 | 8062 | 8409 |
G4 | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 | 29542 47079 42163 16535 27197 89026 80610 | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
G3 | 99316 68813 | 19429 44381 | 11727 85350 |
G2 | 49941 | 33239 | 26721 |
G1 | 77216 | 02797 | 30239 |
ĐB | 737385 | 440827 | 773364 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 08, 08 | 04, 07, 09 | |
1 | 10, 12, 13, 15, 16, 16 | 10, 19 | |
2 | 20, 26, 27, 29 | 21, 27 | |
3 | 33 | 33, 35, 39 | 30, 31, 39 |
4 | 41, 45 | 42 | 40 |
5 | 52 | 50, 54, 56 | |
6 | 62 | 60, 62, 63 | 61, 64, 69 |
7 | 73 | 79 | |
8 | 81, 85 | 81 | 86 |
9 | 94 | 97, 97 | 93, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 51 | 78 |
G7 | 048 | 393 | 875 |
G6 | 2692 9882 0523 | 5729 9652 7237 | 9957 7642 5401 |
G5 | 2298 | 5892 | 7121 |
G4 | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 |
G3 | 46013 54945 | 18247 11730 | 57230 84764 |
G2 | 82093 | 93901 | 93838 |
G1 | 91469 | 20640 | 00057 |
ĐB | 459151 | 922138 | 179433 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02 | 01 | 01 |
1 | 13 | 19 | |
2 | 20, 23, 24 | 29 | 21, 21, 23, 29 |
3 | 30, 37, 38 | 30, 33, 38 | |
4 | 45, 48 | 40, 47, 49 | 42, 42 |
5 | 51, 54 | 51, 52, 55, 59 | 57, 57 |
6 | 69 | 64 | |
7 | 79 | 75, 78 | |
8 | 82 | 83, 85 | 86, 88 |
9 | 90, 92, 93, 98 | 92, 93, 96, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 02 | 32 |
G7 | 080 | 886 | 977 |
G6 | 2748 4646 0861 | 5398 4559 8844 | 4323 2868 7530 |
G5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
G3 | 63737 60896 | 28735 86066 | 20709 95268 |
G2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04 | 02, 04 | 04, 09 |
1 | 12, 19 | 11 | |
2 | 24, 29 | 23, 24, 26 | |
3 | 37 | 33, 35, 37 | 30, 31, 32 |
4 | 40, 46, 48 | 41, 41, 44, 45 | |
5 | 58, 58, 59 | 58, 59 | |
6 | 61, 61 | 62, 66 | 68, 68, 68 |
7 | 75 | 77, 77, 79 | |
8 | 80 | 85, 86 | 80, 83, 84 |
9 | 96, 96 | 98, 99 | 95 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 31 | 27 |
G7 | 988 | 685 | 683 |
G6 | 9531 9509 5632 | 0499 6833 8640 | 7973 6201 8631 |
G5 | 2116 | 7496 | 8082 |
G4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
G3 | 57263 99978 | 52305 69385 | 25509 30716 |
G2 | 68799 | 17567 | 86043 |
G1 | 59420 | 84817 | 29299 |
ĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 05, 06 | 00, 01, 09 |
1 | 16 | 16, 17, 17 | 10, 16 |
2 | 20, 21, 24 | 24, 27 | |
3 | 31, 32 | 31, 33 | 31 |
4 | 48 | 40, 42 | 43 |
5 | 52, 56 | 58 | 56, 58 |
6 | 63 | 67, 67 | 62 |
7 | 78 | 72 | 72, 73 |
8 | 84, 88, 88, 89 | 85, 85 | 82, 83 |
9 | 99 | 95, 96, 99 | 92, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 88 | 00 |
G7 | 673 | 369 | 669 |
G6 | 8907 2361 3430 | 1464 8333 9756 | 0206 6114 5822 |
G5 | 9415 | 1043 | 8682 |
G4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
G3 | 78394 52178 | 45877 33638 | 50400 55097 |
G2 | 38917 | 00012 | 85576 |
G1 | 54600 | 52841 | 81313 |
ĐB | 281284 | 209528 | 553973 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 00, 00, 06 | |
1 | 15, 16, 17, 17 | 12, 16, 17 | 13, 14 |
2 | 28 | 28, 28 | 20, 20, 22, 25 |
3 | 30, 36 | 33, 38 | |
4 | 41 | 41, 43 | 46 |
5 | 56 | 51 | |
6 | 61, 66 | 62, 64, 64, 69 | 69 |
7 | 73, 77, 78 | 71, 77 | 73, 74, 76 |
8 | 84 | 88 | 82, 85 |
9 | 94, 96 | 93 | 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 88 | 21 |
G7 | 055 | 591 | 191 |
G6 | 6342 9634 1151 | 8779 2807 4040 | 5062 5184 0776 |
G5 | 9195 | 7945 | 4461 |
G4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
G3 | 04512 21592 | 44305 12312 | 78080 97303 |
G2 | 78501 | 46290 | 42203 |
G1 | 93653 | 90179 | 03028 |
ĐB | 503415 | 318541 | 483319 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01 | 05, 07 | 03, 03, 03, 08 |
1 | 12, 15, 17 | 12 | 12, 19 |
2 | 20, 29 | 28 | 20, 21, 28 |
3 | 34 | 32, 34 | |
4 | 42, 45 | 40, 40, 41, 45 | |
5 | 51, 51, 53, 55 | 56 | |
6 | 61 | 65 | 61, 62 |
7 | 78 | 79, 79 | 74, 76 |
8 | 88 | 80, 84, 88 | |
9 | 92, 92, 95 | 90, 90, 91 | 91, 95 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 36 | 13 |
G7 | 431 | 580 | 508 |
G6 | 1968 3503 6916 | 3777 3623 2289 | 2193 7393 0332 |
G5 | 1802 | 0316 | 3410 |
G4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
G3 | 22784 48813 | 48242 18495 | 28703 18208 |
G2 | 16307 | 65719 | 15514 |
G1 | 94482 | 24734 | 65872 |
ĐB | 053642 | 882923 | 252065 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 06, 07 | 03, 08, 08 | |
1 | 13, 16 | 14, 16, 18, 19 | 10, 13, 14, 14, 17 |
2 | 23, 23, 26, 28 | 29 | |
3 | 31, 32 | 34, 36 | 32, 38 |
4 | 42, 46 | 42 | |
5 | 58 | 53 | |
6 | 68 | 65 | |
7 | 78, 78 | 77, 78 | 72, 72, 79 |
8 | 81, 82, 83, 84 | 80, 88, 89 | 87 |
9 | 95 | 93, 93 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Bộ số may mắn độc nhất tại XOSO79 dành cho người chơi may mắn, truy cập: Dự đoán KQXS Miền nam cực chuẩn
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.