| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
06
|
96
|
52
|
| G7 |
703
|
254
|
711
|
| G6 |
7912
8955
6227
|
8833
2920
1356
|
3678
2928
1421
|
| G5 |
9951
|
9536
|
2134
|
| G4 |
48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421
|
76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636
|
65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137
|
| G3 |
94341
42655
|
67038
23844
|
95267
05530
|
| G2 |
92333
|
75766
|
56768
|
| G1 |
35266
|
70817
|
93657
|
| ĐB |
698838
|
214314
|
351331
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06 | ||
| 1 | 11, 12, 17 | 14, 17 | 11, 13 |
| 2 | 21, 27 | 20 | 21, 28 |
| 3 | 33, 38 | 33, 34, 36, 36, 38 | 30, 31, 34, 37 |
| 4 | 41 | 44, 44, 45, 47 | 49 |
| 5 | 50, 51, 55, 55 | 54, 56 | 52, 57 |
| 6 | 66 | 66 | 67, 68 |
| 7 | 74 | 71, 72, 78 | |
| 8 | 86, 87 | 85 | |
| 9 | 90, 96 | 90, 96 |
| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
40
|
30
|
41
|
| G7 |
884
|
650
|
632
|
| G6 |
5934
7442
3430
|
1676
8579
8195
|
5504
7032
0328
|
| G5 |
8877
|
7406
|
6409
|
| G4 |
00810
02321
00681
51728
24507
58068
96136
|
85022
91508
30566
39510
47874
50959
17218
|
22542
03880
94591
64249
67228
08830
27645
|
| G3 |
03856
04216
|
86160
63614
|
84309
33041
|
| G2 |
49226
|
04444
|
02992
|
| G1 |
02518
|
32016
|
30824
|
| ĐB |
042293
|
734059
|
118795
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 07 | 06, 08 | 04, 09, 09 |
| 1 | 10, 16, 18 | 10, 14, 16, 18 | |
| 2 | 21, 26, 28 | 22 | 24, 28, 28 |
| 3 | 30, 34, 36 | 30 | 30, 32, 32 |
| 4 | 40, 42 | 44 | 41, 41, 42, 45, 49 |
| 5 | 56 | 50, 59, 59 | |
| 6 | 68 | 60, 66 | |
| 7 | 77 | 74, 76, 79 | |
| 8 | 81, 84 | 80 | |
| 9 | 93 | 95 | 91, 92, 95 |
| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
14
|
95
|
64
|
| G7 |
513
|
367
|
138
|
| G6 |
7956
9543
7993
|
4286
7713
2658
|
3122
3598
2666
|
| G5 |
3381
|
8798
|
1220
|
| G4 |
65133
22945
33944
49501
01108
12058
74654
|
30041
13619
00431
14729
72362
23617
21034
|
74929
15982
77874
34792
24746
96895
83115
|
| G3 |
61297
57466
|
42408
32764
|
62168
29140
|
| G2 |
64757
|
20173
|
42290
|
| G1 |
59683
|
31333
|
09428
|
| ĐB |
274618
|
945978
|
262355
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 08 | 08 | |
| 1 | 13, 14, 18 | 13, 17, 19 | 15 |
| 2 | 29 | 20, 22, 28, 29 | |
| 3 | 33 | 31, 33, 34 | 38 |
| 4 | 43, 44, 45 | 41 | 40, 46 |
| 5 | 54, 56, 57, 58 | 58 | 55 |
| 6 | 66 | 62, 64, 67 | 64, 66, 68 |
| 7 | 73, 78 | 74 | |
| 8 | 81, 83 | 86 | 82 |
| 9 | 93, 97 | 95, 98 | 90, 92, 95, 98 |
| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
16
|
13
|
71
|
| G7 |
581
|
370
|
397
|
| G6 |
2991
9716
6943
|
1740
9976
5650
|
5153
0271
9798
|
| G5 |
6013
|
3432
|
0313
|
| G4 |
62443
51711
32865
31265
22811
14171
30103
|
62529
07996
37256
20500
25719
59666
21392
|
10752
66514
22447
64069
00293
48846
93773
|
| G3 |
40699
47669
|
41224
64933
|
66636
17208
|
| G2 |
76586
|
59812
|
21002
|
| G1 |
92632
|
30366
|
87765
|
| ĐB |
107952
|
032820
|
068430
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 03 | 00 | 02, 08 |
| 1 | 11, 11, 13, 16, 16 | 12, 13, 19 | 13, 14 |
| 2 | 20, 24, 29 | ||
| 3 | 32 | 32, 33 | 30, 36 |
| 4 | 43, 43 | 40 | 46, 47 |
| 5 | 52 | 50, 56 | 52, 53 |
| 6 | 65, 65, 69 | 66, 66 | 65, 69 |
| 7 | 71 | 70, 76 | 71, 71, 73 |
| 8 | 81, 86 | ||
| 9 | 91, 99 | 92, 96 | 93, 97, 98 |
| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
63
|
37
|
71
|
| G7 |
209
|
205
|
544
|
| G6 |
4936
5719
8117
|
1495
2316
9103
|
6658
6966
0316
|
| G5 |
6940
|
9375
|
4776
|
| G4 |
91347
25589
68863
99692
07226
89089
02809
|
68483
39394
46420
61994
43353
29132
73662
|
97771
74967
94717
82517
50373
23466
29782
|
| G3 |
78823
62241
|
04502
13538
|
24874
59520
|
| G2 |
35184
|
53791
|
47632
|
| G1 |
60989
|
04089
|
83426
|
| ĐB |
599489
|
304707
|
247819
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 09, 09 | 02, 03, 05, 07 | |
| 1 | 17, 19 | 16 | 16, 17, 17, 19 |
| 2 | 23, 26 | 20 | 20, 26 |
| 3 | 36 | 32, 37, 38 | 32 |
| 4 | 40, 41, 47 | 44 | |
| 5 | 53 | 58 | |
| 6 | 63, 63 | 62 | 66, 66, 67 |
| 7 | 75 | 71, 71, 73, 74, 76 | |
| 8 | 84, 89, 89, 89, 89 | 83, 89 | 82 |
| 9 | 92 | 91, 94, 94, 95 |
| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
18
|
76
|
52
|
| G7 |
173
|
772
|
131
|
| G6 |
9599
2530
7422
|
8014
2695
4286
|
2248
8191
8260
|
| G5 |
6392
|
8293
|
0464
|
| G4 |
12805
52974
48239
30743
41973
16936
55321
|
18821
83335
65336
60465
52701
44038
45326
|
33569
77329
44549
34020
49233
74968
07135
|
| G3 |
26551
86705
|
17197
05286
|
73580
44452
|
| G2 |
55222
|
36934
|
69222
|
| G1 |
50965
|
62685
|
83066
|
| ĐB |
824097
|
779229
|
417121
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 05, 05 | 01 | |
| 1 | 18 | 14 | |
| 2 | 21, 22, 22 | 21, 26, 29 | 20, 21, 22, 29 |
| 3 | 30, 36, 39 | 34, 35, 36, 38 | 31, 33, 35 |
| 4 | 43 | 48, 49 | |
| 5 | 51 | 52, 52 | |
| 6 | 65 | 65 | 60, 64, 66, 68, 69 |
| 7 | 73, 73, 74 | 72, 76 | |
| 8 | 85, 86, 86 | 80 | |
| 9 | 92, 97, 99 | 93, 95, 97 | 91 |
| An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |
|---|---|---|---|
| G8 |
26
|
24
|
98
|
| G7 |
548
|
693
|
305
|
| G6 |
5083
0456
5450
|
8507
7631
4238
|
7939
5878
5484
|
| G5 |
6390
|
0359
|
6345
|
| G4 |
88238
09514
47954
60976
22032
83137
16391
|
14048
84866
20180
53952
52823
32910
12884
|
97550
99510
91726
27361
34396
13234
68027
|
| G3 |
45924
70637
|
17250
23101
|
42916
32303
|
| G2 |
34347
|
26217
|
28250
|
| G1 |
21509
|
17828
|
40661
|
| ĐB |
916474
|
626079
|
174550
|
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 01, 07 | 03, 05 |
| 1 | 14 | 10, 17 | 10, 16 |
| 2 | 24, 26 | 23, 24, 28 | 26, 27 |
| 3 | 32, 37, 37, 38 | 31, 38 | 34, 39 |
| 4 | 47, 48 | 48 | 45 |
| 5 | 50, 54, 56 | 50, 52, 59 | 50, 50, 50 |
| 6 | 66 | 61, 61 | |
| 7 | 74, 76 | 79 | 78 |
| 8 | 83 | 80, 84 | 84 |
| 9 | 90, 91 | 93 | 96, 98 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay những đài:
Bộ số may mắn độc nhất tại XOSO79 dành cho người chơi may mắn, truy cập: Dự đoán KQXS Miền nam cực chuẩn
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.