| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
71
|
03
|
| G7 |
561
|
593
|
| G6 |
3777
7547
4028
|
2361
5463
2276
|
| G5 |
9429
|
2160
|
| G4 |
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
|
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
|
| G3 |
56544
56127
|
27908
45839
|
| G2 |
52493
|
09619
|
| G1 |
07691
|
88684
|
| ĐB |
148690
|
750208
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 04, 09, 09 | 00, 03, 08, 08 |
| 1 | 19 | |
| 2 | 27, 27, 28, 29 | |
| 3 | 30 | 39 |
| 4 | 44, 47 | 43, 47, 48 |
| 5 | ||
| 6 | 61 | 60, 61, 63 |
| 7 | 71, 77, 78 | 71, 76 |
| 8 | 87 | 84 |
| 9 | 90, 91, 93 | 93, 94, 97 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
03
|
98
|
| G7 |
237
|
929
|
| G6 |
7322
4495
2416
|
6214
7915
6454
|
| G5 |
0993
|
9993
|
| G4 |
38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
|
37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
|
| G3 |
05454
39755
|
93126
57043
|
| G2 |
34083
|
47033
|
| G1 |
86866
|
08759
|
| ĐB |
746273
|
801138
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 03 | 01, 04, 07 |
| 1 | 10, 16 | 14, 15, 18 |
| 2 | 22, 24 | 26, 27, 29 |
| 3 | 37 | 33, 38 |
| 4 | 42, 47 | 43, 44 |
| 5 | 54, 55 | 54, 59 |
| 6 | 66 | |
| 7 | 73 | |
| 8 | 82, 83 | |
| 9 | 92, 93, 95 | 90, 93, 98 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
29
|
54
|
| G7 |
776
|
116
|
| G6 |
6493
5563
5369
|
8917
6629
8918
|
| G5 |
7208
|
1034
|
| G4 |
90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
|
28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
|
| G3 |
78081
63663
|
29887
38992
|
| G2 |
38447
|
55669
|
| G1 |
15280
|
91856
|
| ĐB |
308734
|
784936
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 03, 08 | 01 |
| 1 | 14 | 16, 17, 17, 18 |
| 2 | 26, 27, 29 | 20, 29 |
| 3 | 34 | 34, 36 |
| 4 | 43, 44, 47 | |
| 5 | 51 | 54, 56 |
| 6 | 63, 63, 69 | 64, 67, 67, 69 |
| 7 | 76 | |
| 8 | 80, 81 | 82, 87 |
| 9 | 93 | 92 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
15
|
11
|
| G7 |
878
|
486
|
| G6 |
7701
9382
5690
|
9254
0011
0347
|
| G5 |
1353
|
4156
|
| G4 |
74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
|
21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
|
| G3 |
74575
08379
|
61445
50173
|
| G2 |
73722
|
93309
|
| G1 |
90990
|
88408
|
| ĐB |
179313
|
851840
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 01 | 03, 08, 09 |
| 1 | 11, 13, 15, 16, 17 | 10, 11, 11 |
| 2 | 22 | 26 |
| 3 | 34 | |
| 4 | 40, 45, 47 | |
| 5 | 53, 54 | 54, 54, 56 |
| 6 | 65, 68 | 69, 69 |
| 7 | 75, 78, 79 | 70, 73 |
| 8 | 82 | 86 |
| 9 | 90, 90 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
04
|
37
|
| G7 |
022
|
350
|
| G6 |
0009
8889
2135
|
9400
7315
0347
|
| G5 |
3373
|
7226
|
| G4 |
20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315
|
33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310
|
| G3 |
23336
44815
|
91573
30665
|
| G2 |
43644
|
11064
|
| G1 |
88224
|
84257
|
| ĐB |
222490
|
677136
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 04, 09 | 00 |
| 1 | 15, 15, 15 | 10, 15 |
| 2 | 22, 24 | 20, 26 |
| 3 | 31, 35, 36 | 36, 37 |
| 4 | 44 | 47 |
| 5 | 50, 54, 57 | |
| 6 | 60 | 64, 65, 65 |
| 7 | 73, 73, 75 | 73, 74, 76, 79 |
| 8 | 88, 89 | |
| 9 | 90 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
56
|
72
|
| G7 |
830
|
284
|
| G6 |
1453
3025
3900
|
0459
0968
6377
|
| G5 |
3813
|
9816
|
| G4 |
26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677
|
64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094
|
| G3 |
95426
28021
|
48215
44987
|
| G2 |
98248
|
57656
|
| G1 |
21921
|
47327
|
| ĐB |
996946
|
744234
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 00 | 07 |
| 1 | 10, 13 | 15, 15, 16 |
| 2 | 21, 21, 25, 26 | 27 |
| 3 | 30, 30 | 32, 34 |
| 4 | 40, 46, 48 | |
| 5 | 53, 56 | 50, 56, 59, 59 |
| 6 | 63, 68 | |
| 7 | 72, 77 | 72, 77 |
| 8 | 84, 87 | |
| 9 | 91, 94 | 94 |
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 |
14
|
15
|
| G7 |
841
|
859
|
| G6 |
2950
5000
9113
|
5064
2194
3724
|
| G5 |
6399
|
7754
|
| G4 |
73382
10207
34207
09679
83817
61650
59071
|
85851
86947
30782
12792
20933
00198
58260
|
| G3 |
88937
91567
|
03250
00316
|
| G2 |
27981
|
93832
|
| G1 |
04469
|
83372
|
| ĐB |
662767
|
505265
|
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 00, 07, 07 | |
| 1 | 13, 14, 17 | 15, 16 |
| 2 | 24 | |
| 3 | 37 | 32, 33 |
| 4 | 41 | 47 |
| 5 | 50, 50 | 50, 51, 54, 59 |
| 6 | 67, 67, 69 | 60, 64, 65 |
| 7 | 71, 79 | 72 |
| 8 | 81, 82 | 82 |
| 9 | 99 | 92, 94, 98 |
XSMT Thứ 6 - Trực tiếp Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài sau:
Kết quả XSMT thứ 2 tại XOSO79 được phát trực tiếp từng giải bắt đầu từ giải 8 đến giải Đặc biệt nhanh nhất và chính xác nhất. Thông tin kết quả XS được trình bày thống nhất theo thứ tự thời gian trong 7 tuần liên tiếp từ thứ hai tuần này, tuần rồi, tuần trước nữa,... trở về trước.
Xem thêm nội dung: Soi cầu Xổ số Miền Trung
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ bao gồm 1.206 giải thưởng (18 lần quay) tương ứng như sau:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhấtbao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải babao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tưbao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụlà những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích là giải dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Trường hợp vé XS của người chơi trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.