|
Thứ 5 06/11/2025 |
An Giang 99−94 |
Bình Thuận 61−08 |
Tây Ninh 76−68 |
|
|
Thứ 4 05/11/2025 |
Cần Thơ 76−79 |
Đồng Nai 06−59 |
Sóc Trăng 04−31 |
|
|
Thứ 3 04/11/2025 |
Bạc Liêu 28−88 |
Bến Tre 60−02 |
Vũng Tàu 48−36 |
|
|
Thứ 2 03/11/2025 |
Cà Mau 85−91 |
Đồng Tháp 24−91 |
TP.HCM 50−23 |
|
|
Chủ Nhật 02/11/2025 |
Đà Lạt 41−24 |
Kiên Giang 51−89 |
Tiền Giang 87−45 |
|
|
Thứ 7 01/11/2025 |
Bình Phước 10−31 |
TP.HCM 48−32 |
Hậu Giang 22−51 |
Long An 39−31 |
|
Thứ 6 31/10/2025 |
Bình Dương 64−65 |
Trà Vinh 91−89 |
Vĩnh Long 16−83 |
|
|
Thứ 5 30/10/2025 |
An Giang 97−11 |
Bình Thuận 68−05 |
Tây Ninh 14−24 |
|
|
Thứ 4 29/10/2025 |
Cần Thơ 54−11 |
Đồng Nai 18−38 |
Sóc Trăng 34−59 |
|
|
Thứ 3 28/10/2025 |
Bạc Liêu 90−21 |
Bến Tre 30−66 |
Vũng Tàu 03−43 |
|
|
Thứ 2 27/10/2025 |
Cà Mau 10−63 |
Đồng Tháp 92−61 |
TP.HCM 55−69 |
|
|
Chủ Nhật 26/10/2025 |
Đà Lạt 33−80 |
Kiên Giang 96−89 |
Tiền Giang 55−20 |
|
|
Thứ 7 25/10/2025 |
Bình Phước 33−17 |
TP.HCM 34−55 |
Hậu Giang 25−71 |
Long An 35−37 |
|
Thứ 6 24/10/2025 |
Bình Dương 61−50 |
Trà Vinh 60−13 |
Vĩnh Long 16−54 |
|
|
Thứ 5 23/10/2025 |
An Giang 06−38 |
Bình Thuận 96−14 |
Tây Ninh 52−31 |
|
|
Thứ 4 22/10/2025 |
Cần Thơ 21−41 |
Đồng Nai 85−74 |
Sóc Trăng 39−95 |
|
|
Thứ 3 21/10/2025 |
Bạc Liêu 25−79 |
Bến Tre 34−96 |
Vũng Tàu 21−75 |
|
|
Thứ 2 20/10/2025 |
Cà Mau 02−48 |
Đồng Tháp 74−26 |
TP.HCM 48−04 |
|
|
Chủ Nhật 19/10/2025 |
Đà Lạt 48−27 |
Kiên Giang 87−50 |
Tiền Giang 59−59 |
|
|
Thứ 7 18/10/2025 |
Bình Phước 19−67 |
TP.HCM 49−67 |
Hậu Giang 57−00 |
Long An 41−77 |